Bu lông Inox/Bolts stainless steel
Tiêu chuẩn / Standard: DIN 931/ISO 4014, DIN 933/ISO 4017, ANSI B18.2.3.1M
Vật liệu / Material: Thép không gỉ / Stainless steel 201, 304, 316, 310...
Thành phần hóa học / Chemical composition
Nhóm hợp kim
Alloy Group
Mác
Grade
Thành phần hóa học
Chemical Composition % (m/m)
C
Si
Mn
P
S
Cr
Mo
Ni
A
AUSTENITIC
201
0.15
1.00
5.5 ~ 7.5
0.060
0.030
16 ~ 18
-
3.5 ~ 5.5
N≤0.25
301
2.00
0.045
6 ~ 8
304
0.08
0.03
18 ~20
8 ~ 10.5
304H
0.04 ~ 0.10
18 ~ 20
8 ~ 11
316
2 ~ 3
10 ~ 14
316H
0.04 ~ 0.1
11 ~ 14
316L
12 ~ 15
Cơ tính / Machenical properties
Nhóm
Group
Cấp vật liệu
Cấp bền
Property class
Đường kính ren
Thread diameter range
Gới hạn bền
Tensile Strength sb (MPa)
Giới hạn chảy
Yield Strengthsc (MPa)
Độ giãn dài tương đối
Enlongation d(%)
Austenitic
A1, A2, A3, A4, A5
50
≤ M39
500
210
0.6d
70
≤ M24
700
450
0.4d
80
800
600
0.3d
Hex Head Bolts Fully Threaded